Bạn có 0 sản phẩm
xem giỏ hàng
KD Máy in A0
0932 385 480
Ms.Lệ (KD)
0353 434 668
Ms.Mai(KD)
0932 385 469
Hỗ trợ kỹ thuật
0912 311 289
Hotline: 0913 232 009
Tin mới
Tin khuyến mại
Đăng ký nhận tin
Download
Công nghệ siêu việt - facebook Công nghệ siêu việt - twitter Công nghệ siêu việt - g+
Máy in bảo mật
Máy in PageWide

Máy In HP PageWide Pro 552dw Printer (D3Q17C)

Mã sản phẩm : D3Q17C
Giá bán : Liên hệ [Chưa bao gồm VAT]
Xuất xứ Chính hãng
Bảo hành : 12 Tháng
Tình trạng : Có hàng
Mô tả sản phẩm

Máy In HP PageWide Pro 552dw Printer (D3Q17C) tốc độ in Lên đến 50 trang/phút (A4) sử dụng Công nghệ HP PageWide với mực in pigment

Tổng quan Máy In HP PageWide Pro 552dw Printer (D3Q17C)

 

 
Giá trị và tốc độ tối ưu — HP PageWide Pro cung cấp tổng chi phí sở hữu thấp nhất và tốc độ nhanh nhất trong các sản phẩm cùng phân khúc.(1,2) Đạt được màu có chất lượng chuyên nghiệp cộng với các tính năng bảo mật và tiết kiệm năng lượng tốt nhất.(3,4)
 
Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
 
Màu sắc chuyên nghiệp, tổng chi phí thấp kỷ lục

 

Các kết quả mà bạn mong muốn và giá trị lâu bền—tổng chi phí sở hữu thấp kỷ lục, thấp nhất trong các sản phẩm cùng phân khúc.(2)

 

In màu chất lượng chuyên nghiệp trên các loại giấy khác nhau—hoàn hảo để sử dụng tại văn phòng.

 

In gấp 4 lần số trang so với các hộp mực tiêu chuẩn với hộp mực năng suất cực cao HP PageWide Chính hãng.(7)

 

Máy in nhanh nhất trong các sản phẩm cùng phân khúc¹

 

Giảm thời gian chờ, in nhiều hơn với tốc độ cao nhất —tốc độ lên đến 70 ppm ở cả in màu và in đen trắng.(1)

 

In nhanh - không cần chờ đợi. Thiết bị này khởi động và in nhanh nhất so với các sản phẩm cùng phân khúc.(5)

 

Quản lý tác vụ từ màn hình cảm ứng 4,3 inch (10,9 cm). In các tập tin Microsoft® Word và PowerPoint® từ USB.(6)

 
Công nghệ đã được chứng minh. Hiệu quả năng lượng cao.

 

Giảm thiểu thời gian chết với Công nghệ HP PageWide giúp đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp với hiệu suất đáng tin cậy.

 

Bảo tồn năng lượng với Công nghệ HP PageWide —được thiết kế để tiêu thụ ít năng lượng hơn bất kỳ máy in nào trong các sản phẩm cùng phân khúc.(4)

 

In lên đến 13.000 trang màu và lên đến 17.000 trang đen trắng—thời gian giữa các lần thay thế lâu hơn.(7)

 

Các tính năng bảo mật và quản lý ³ tốt nhất

 

Giúp bảo vệ khoản đầu tư của bạn và tận dụng tối đa công suất khi nhu cầu của bạn tăng, với danh mục các giải pháp.(11)

 

Giúp đảm bảo an toàn cho thông tin bảo mật. Nhập mã PIN tại thiết bị để truy xuất công việc in.

 

Điều tiết việc sử dụng màu và giảm chi phí in với HP Color Access Control.(12)

 

 HP PageWide: Không in bằng Laze. Không phải mực in phun. Đó là hai máy in tốt nhất. Một biện pháp thay thế mới cho in doanh nghiệp.
 

HP PageWide được thiết kế với ít bộ phận chuyển động hơn. Thanh in trang khổ rộng, cố định cho phép tốc độ in nhanh chưa từng có, cải thiện độ tin cậy, và ít bộ phận thay thế hơn, tất cả đều có chất lượng in chuyên nghiệp với tổng chi phí hoạt động thấp nhất so với máy cùng loại.

 

 Dễ dàng in di động từ HP
 

Dễ dàng in từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, và máy tính xách tay ở nơi làm việc, ở nhà hoặc khi đang di chuyển.

 

 In khi đang di chuyển với HP ePrint
 

In ảnh, tài liệu và nhiều hơn thế nữa khi bạn đang di chuyển, bằng cách sử dụng HP ePrint.

 

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Tổng quan
 
1 So sánh dựa trên các thông số kỹ thuật đã được công bố của nhà sản xuất về chế độ in màu nhanh nhất có sẵn của tất cả các máy in màu dành cho doanh nghiệp có giá từ $300–$800 USD và MFP có giá từ $400–$1000 USD vào tháng 11 năm 2015, ngoại trừ các sản phẩm HP PageWide khác, và các sản phẩm từ 1% thị phần trở xuống theo báo cáo thị phần của IDC vào năm Q3 2015. Các tốc độ của HP PageWide dựa trên chế độ Văn phòng Phổ thông và không bao gồm trang đầu tiên. Tìm hiểu thêm thông tin tại địa chỉ http://www.hp.com/go/printerspeeds
 
2 So sánh tổng chi phí sở hữu dựa trên 90,000 trang, thông số kỹ thuật đã được công bố của nhà sản xuất về năng suất trang và sử dụng năng lượng, giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất cho phần cứng và vật tư, chi phí trên mỗi trang dựa trên năng suất ISO khi in liên tục ở chế độ mặc định với các hộp mực hiệu suất cao nhất có sẵn, vật tư tiêu hao lâu dài của tất cả các máy in màu dành cho doanh nghiệp có giá từ $300–$800 USD và MFP có giá từ $400–$1000 USD vào tháng 11 năm 2015, ngoại trừ các sản phẩm có thị phần từ 1% trở xuống theo báo cáo thị phần của IDC vào năm Q3 2015. Tìm hiểu thêm tại địa chỉ http://www.hp.com/go/pagewideclaimshttp://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
 
3 Tuyên bố bảo mật tốt nhất dựa trên đánh giá của HP về các tính năng bảo mật nhúng đã công bố của các máy in Chuyên nghiệp đẳng cấp cạnh tranh vào tháng 1 năm 2016. Tìm hiểu thêm tại địa chỉ http://www.hp.com/go/printersecurityclaims
 
4 Tuyên bố về năng lượng dựa trên dữ liệu TEC được báo cáo trên energystar.gov. Dữ liệu được chuẩn hóa để xác định hiệu quả năng lượng của hầu hết các máy in đẳng cấp dành cho doanh nghiệp có giá từ $300-$800 USD và MFP có giá từ $400–$1000 USD vào tháng 11 năm 2015; theo báo cáo thị phần của IDC vào năm Q3 2015. Kết quả thực tế có thể khác. Tìm hiểu thêm tại địa chỉ http://www.hp.com/go/pagewideclaims
 
5 So sánh dựa trên thông số kỹ thuật đã được công bố của nhà sản xuất về trang đầu tiên từ chế độ sẵn sàng và ngủ của tất cả các máy in màu dành cho doanh nghiệp có giá từ $300–$800 USD và MFP có giá từ $400–$1000 USD vào tháng 11 năm 2015, ngoại trừ các sản phẩm HP PageWide khác, và các sản phẩm có thị phần từ 1% trở xuống theo báo cáo thị phần của IDC vào Q3 2015. Tùy thuộc vào các thiết lập của thiết bị. Các kết quả thực tế có thể khác. Tìm hiểu thêm thông tin tại địa chỉ http://www.hp.com/go/printerspeeds
 
6 Tính năng hoạt động với Microsoft® Word và PowerPoint® 2003 và các phiên bản sau này. Chỉ hỗ trợ phông ngôn ngữ La tinh.
 
7 Năng suất dựa trên năng suất hộp mực theo tiêu chuẩn ISO 24711 cho Hộp mực PageWide Chính hãng Năng suất Cực Cao HP 976Y, không kèm theo khi mua máy in; cần mua riêng. So sánh dựa trên năng suất hộp mực theo tiểu chuẩn ISO 24711 đối với Hộp mực PageWide Chính hãng Năng suất Cực Cao HP 976Y với hộp mực PageWide Chính hãng HP 970 series. Hộp mực năng suất cực cao chỉ tương thích với MFP và máy in HP PageWide Pro 500 series. Tìm hiểu thêm tại http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
 
11 Giải pháp luồng công việc bổ sung có sẵn thông qua chương trình đối tác bên thứ ba và phần mềm của HP. Để biết chi tiết về giải pháp, vào trang http://www.hp.com/go/gsc
 
12 HP Color Access Control chỉ có sẵn trên các thiết bị HP PageWide Pro với màn hình cảm ứng 4,3 inch. Tìm hiểu thêm tại địa chỉ http://www.hp.com/go/pagewidebusiness
 
Thông số
 
2 Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết.
 
3 HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế vật tư, tuổi thọ thiết bị qua thời gian bảo hành mở rộng.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT Máy In HP PageWide Pro 552dw Printer (D3Q17C)

Chức năng
In
Tốc độ in đen (ISO) Lên đến 50 trang/phút
Tốc độ in màu (ISO) Lên đến 50 trang/phút
Tốc độ in đen (bản nháp, A4) Lên đến 70 trang/phút
Tốc độ in màu (bản nháp, A4) Lên đến 70 trang/phút
Tốc độ in đen (bình thường, A4) Lên đến 50 trang/phút
Tốc độ in màu (bình thường, A4) Lên đến 50 trang/phút
Tốc độ in hai mặt (A4) Lên đến 25 hình/phút
Tốc độ in hai mặt (A4) Lên đến 25 hình/phút
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) Nhanh 6 giây
Trang ra đầu tiên màu (A4, sẵn sàng)
 
Nhanh 6,5 giây
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) Lên đến 80,000 trang²
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị 1000 đến 6000³
Số lượng người dùng 5-15 Người dùng
Công nghệ in Công nghệ HP PageWide với mực pigment
Trình điều khiển máy in được kèm theo Windows PCL 6 Discrete, Mac PS, Windows HP UPD, Linux, UNIX, SAP
Chất lượng in đen (tốt nhất) Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy trơn không xác định, Giấy Mờ dạng Thuyết trình HP Premium Inkjet, và Giấy Mờ dạng Tập sách HP Inkjet)
Chất lượng in màu (tốt nhất) Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp của HP)
Tốc độ bộ xử lý 1,2 GHz
Ngôn ngữ in HP PCLXL (PCL6), PDF nguyên bản, mô phỏng mức 3 HP Postscript
Màn hình 4,3" CGD (Màn hình hiển thị Đồ họa Màu), màn hình cảm ứng IR
Màu in Có
Số lượng hộp mực in 4 (1 đen, lục lam, đỏ, vàng)
Cảm biến giấy tự động Có
Tương thích Mac Có
Quản lý máy in HP Web Jetadmin; Embedded Web Server; Bộ công cụ Tài nguyên Quản trị Máy in HP UPD; Tiện ích HP (Mac), Trình Quản lý Bảo mật HP JetAdvantage tùy chọn
Loại mực Gốc pigment (đen trắng và màu)
Khả năng của HP ePrint Có
Khả năng in trên thiết bị di động HP ePrint; Apple AirPrint™; Được chứng nhận Mopria™; In Trực tiếp Không dây; Google Cloud Print 2.0; Ứng dụng Di động
Khả năng không dây Có, WiFi 802.11b/g/n tích hợp sẵn
Kết nối, tiêu chuẩn 1 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 1 mạng Ethernet 10/100 Base-TX; Trạm 802.11 b/g/n; Điểm Truy cập 802.11 b/g
Kết nối, tùy chọn

Hỗ trợ máy chủ Jetdirect bên ngoài sau đây; Chỉ in: HP Jetdirect en1700 Máy chủ In Bên ngoài (J7988G),

HP Jetdirect en3700 Máy chủ In Bên ngoài đối với Thiết bị ngoại vi USB 2.0 & 3.0 Tốc độ Cao Khả dụng Mạng (J7942G),

HP Jetdirect ew2400 máy chủ in bên ngoài không dây và Fast Ethernet theo chuẩn 802.11b/g (USB 2.0, 10/100Base-TX, 802.11b/g) (J7951G),

HP Jetdirect ew2500 Máy chủ In Không dây theo chuẩn 802.11b/g (J8021A);

Các phụ kiện được hỗ trợ khác: Apple AirPort Express, Apple AirPort Extreme, Apple Airport TimeCapsule; WiFi Direct

Mạng sẵn sàng Tiêu chuẩn (Ethernet, WiFi 802.11b/g/n tích hợp sẵn)
Yêu cầu hệ thống tối thiểu

Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit hoặc 64-bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng,

ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32-bit),

có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB,

Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II,

Celeron® hoặc bộ xử lý tương tích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng,

ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8

Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh Apple® OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.9 Mavericks; 1 GB HD; Cần có Internet; USB
Hệ điều hành tương thích Windows 10, Windows 8, Windows 7, Mac OS X v10.11El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.9 Mavericks, Linux (hplip.net)
Các hệ điều hành mạng tương thích

Windows 10, Windows 8, Windows 7, Mac OS X v10.11El Capitan,

OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.9 Mavericks, Windows 2003 Server (Phiên bản Tiêu chuẩn, Phiên bản Doanh nghiệp, 32bit & 64 bit),

Windows 2003 Server R2 (Phiên bản Tiêu chuẩn, Phiên bản Doanh nghiệp, 32bit & 64 bit),

Windows Small Business Server 2003 (32bit & 64 bit),

Windows 2008 Server (Phiên bản Tiêu chuẩn, Phiên bản Doanh nghiệp, 32bit & 64 bit),

Windows Small Business Server 2008 (64 bit),

Windows 2008 Server R2 (Phiên bản Tiêu chuẩn, Phiên bản Doanh nghiệp, 64 bit),

Windows Small Business Server 2011, Windows Server 2012,

Cụm Windows (Windows Server 2008 R2),

Windows Terminal Services (Windows Server 2008 R2),

Windows 2003 Server Terminal Services với Citrix Metaframe XP với Bản phát hành Tính năng 3,

Windows Server 2003 Terminal Services với Citrix Presentation Server 4.0/4.5, Windows Server 2008 Terminal Services,

Windows Server 2008 Terminal Services với Citrix XenApp, Citrix (In):

Xen Server 5.6, Xen Desktop 5.5, Citrix XenApps 6.0, Citrix XenApp 6.5,

Novell Netware 6/6.5/Open Enterprise Server 6.5 (Chỉ hỗ trợ Novell iPrint),

Linux (Để biết thêm thông tin, xem hplip.net), SAP (Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/sap/drivers),

UNIX (Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/unixmodelscripts)

Bộ nhớ, tiêu chuẩn 512 MB
Bộ nhớ, tối đa 512 MB
Tính tương thích với thẻ nhớ Không
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay nạp giấy 500 tờ, khay đa năng 50 tờ
Đầu vào xử lý giấy, tùy chọn Khay 500 tờ tùy chọn, giá và khay giấy 2x500 tờ
Dung lượng đầu vào Lên đến 500 tờ
Dung lượng đầu vào tối đa (tờ) Lên đến 1550 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
 
Ngăn đầu ra 300 tờ mặt in hướng xuống dưới
Dung lượng đầu ra Lên đến 300 tờ
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) Lên đến 300 tờ
In hai mặt Tự động (tiêu chuẩn)
Khay nạp giấy, tiêu chuẩn 2
Khay nạp giấy, tối đa Lên đến 4
Khay nạp phong bì Không
Dung lượng đầu vào phong bì Lên đến 37 phong bì (Không Áp dụng cho Khay Phụ kiện)
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media

Khay 1: Oficio; A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K; 10 x 15 cm; L; Hagaki; phong bì (B5; C5; C6; DL; Chou 3; Chou 4);

Khay 2: A4; A5; B5 (JIS); 16K; phong bì (DL; B5; C5; Chou 3);

Khay 3: A4; A5; B5 (JIS); 16K

Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media Khay 1: 76 x 127 tới 216 x 356 mm; Khay 2: 102 x 210 tới 216 x 297 mm; Khay 3 tùy chọn 500 tờ: 102 x 210 tới 216 x 356 mm
Loại giấy ảnh media
 

Giấy trơn (nhẹ, trung bình, trọng lượng trung bình, nặng, siêu nặng, được đục lỗ trước, tái chế, dính,

giấy trơn mực in phun khác) giấy ảnh (bóng trắng, bóng, bóng mềm xa-tanh, mờ, giấy ảnh mực in phun khác),

phong bì, nhãn, thiệp, giấy đặc biệt (tập sách bóng trắng, tập sách bóng, tập sách gập ba, Hagaki,

thiệp chúc mừng, giấy mực in phun chuyên dụng khác)

Trọng lượng giấy ảnh media, được khuyến nghị 60 đến 120 g/m² (giấy trơn); 125 đến 300 g/m² (ảnh); 75 đến 90 g/m² (phong bì); 120 đến 180 g/m² (tập sách); 163 đến 200 g/m² (thiệp)
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ

Khay 1: 60 đến 120 g/m² (giấy trơn); 125 đến 300 g/m² (ảnh); 75 đến 90 g/m² (phong bì);

120 đến 180 g/m² (tập sách); 163 đến 200 g/m² (thiệp);

Khay 2: 60 đến 120 g/m² (giấy trơn); 125 đến 250 g/m² (ảnh); 75 đến 90 g/m² (phong bì); 120 đến 180 g/m² (tập sách); 163 đến 200 g/m² (thiệp);

Khay 3, 4: 60 đến 120 g/m² (giấy trơn); 125 đến 250 g/m² (ảnh); 120 đến 180 g/m² (tập sách); 163 đến 200 g/m² (thiệp)

In không đường viền Không
Nguồn
 
Điện áp đầu vào: 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Loại bộ cấp nguồn Nguồn điện Phổ dụng Bên trong (Được tích hợp)
Mức tiêu thụ điện 100 watt (Tối đa), trung bình 70 watt (Chế độ In), 9,5 watt (Chế độ Sẵn sàng), 4,5 watt (Chế độ Ngủ), 0,2 watt (Chế độ Tắt Thủ công)
Số mức tiêu thụ điện thông thường (TEC) 0,781 kWh/Tuần
Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR® Có
Kích thước tối thiểu (R x S x C) 530 x 407 x 419,5 mm
Kích thước tối đa (R x S x C)
 
802 x 693 x 454 mm
Trọng lượng 16,80 kg
Kích thước gói hàng (R x S x C) 600 x 495 x 529 mm
Trọng lượng gói hàng 20,75 kg
Kích thước tấm (R x S x C) 1145 x 990 x 2645 mm
Xuất xứ Được sản xuất tại Trung Quốc
Phần mềm kèm theo

Trình cài đặt và trình điều khiển PCL 6 riêng rẽ dành cho Windows;

Trình cài đặt và trình điều khiển PS dành cho Mac; Cập nhật HP;

HP Participation Study; Thanh công cụ Bing; In HP Smart

Bảo hành
Bảo hành, bảo trì và hỗ trợ một năm,hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại, trò chuyện, và e-mail.

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn. Viết đánh giá

Sản phẩm tương tự

Tư vấn sản phẩm

0913.232.009
024.3745.0089