Máy In HP DeskJet GT 5820 All-in-One Printer (M2Q28A)
Giới Thiệu Tổng Quan Máy in HP DeskJet GT 5810 All-in-One (L9U63A)
In hàng nghìn trang2 với chi phí trên mỗi trang siêu thấp1. Hệ thống nạp mực chống tràn dễ tiếp cận3,không còn lo bừa bộn, hãy tận hưởng chất lượng và độ tin cậy vượt trội cho nhu cầu in số lượng lớn.
Tính năng chính
In nhiều trang hơn với chi phí thấp hơn2
-
In hàng nghìn trang với bình mực công suất lớn—chỉ cần thêm mực khi sắp hết.
-
In tới 8.000 trang với bộ lọ mực màu HP hoặc 5.000 trang với lọ mực đen HP.2
Không lo bừa bộn. Không căng thẳng.
-
Dễ dàng theo dõi lượng mực và bổ sung mực in HP Chính hãng khi bạn cần.
-
Bình mực trong suốt giúp bạn luôn tự tin theo dõi lượng mực khi in.
-
Máy in Tất cả-trong-Một có thể được cài đặt một cách dễ dàng. Thậm chí còn có sẵn lọ mực HP Chính hãng mà bạn cần để bắt đầu.
Chất lượng HP vượt trội
-
Tin tưởng vào những văn bản in sắc nét, hình ảnh đồ họa đẹp mắt cho các tài liệu marketing của bạn, với mọi lần in.
-
In tài liệu hàng ngày với các dòng sắc nét hơn, màu đen đậm hơn và giảm lem mực trên giấy ColorLok®.5
-
Tin dùng mực in HP Chính hãng cho những bức ảnh chống phai và chống thấm nước6, tươi sắc qua hàng thập kỷ.
-
Đem đến những bản in chất lượng cao trong mọi lần in với máy in tất cả-trong-một có thiết kế và tính năng đáng tin cậy.
Được thiết kế cho năng suất tối ưu.
-
Đáp ứng những tính năng bạn cần cho công việc và các tác vụ khác với chức năng sao chép và quét.
-
In các tài liệu quảng cáo, tờ rơi, ảnh in và các tài liệu khác không viền đẹp mắt - ngay tại văn phòng bạn.
-
Dễ dàng xem trạng thái hệ thống và số bản sao bạn đang in trên màn hình biểu tượng.
1 Lọ mực HP so với hộp mực HP. Chi phí trên mỗi trang dựa trên kết quả hiệu suất trang in đen trắng và tổ hợp màu (lục lam/hồng đỏ/vàng) dự kiến dựa trên phương pháp của HP và chế độ in liên tục theo tiêu chuẩn trang kiểm tra ISO/IEC 24712. Hiệu suất thực thế thay đổi tùy theo nội dung của trang được in và các yếu tố khác. Một lượng mực từ lọ mực kèm theo được dùng để khởi động máy in. Để biết thêm thông tin về hiệu suất và cách nạp mực, truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies.
2 Kết quả số trang in đen trắng và tổ hợp màu mỗi lọ (lục lam/hồng đỏ/vàng) dựa trên phương pháp của HP và chế độ in liên tục theo tiêu chuẩn trang kiểm tra ISO/IEC 24712. Cần thêm một lọ mực đen để in 8.000 trang kiểm tra màu. Hiệu suất thực thế thay đổi tùy theo nội dung của trang được in và các yếu tố khác. Một lượng mực từ lọ mực kèm theo được dùng để khởi động máy in. Để biết thêm thông tin về hiệu suất và cách nạp mực, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies.
3 Khi sử dụng theo hướng dẫn thiết lập.
Chức năng
- Chức năng
-
- In, sao chép, chụp quét, không dây
- Hỗ trợ đa nhiệm vụ
- Không
Thông số kỹ thuật in
- Tốc độ in đen trắng:
- Chuẩn ISO: Lên đến 8 trang/phút 5
- Tốc độ in màu:
- Chuẩn ISO:Tối đa 5 ppm
Nháp:Lên đến 16 trang/phút 5
- In trang đầu tiên (sẵn sàng)
- Đen trắng: Nhanh 13 giây
Màu: Nhanh 17 giây
- Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)
- Lên đến 1000 trang
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị
- 400 to 800
- Công nghệ in
-
- HP Thermal Inkjet
- Trình điều khiển máy in được kèm theo
-
- HP PCL 3 GUI
- Chất lượng in (tốt nhất)
- Màu: Lên đến 4800 x 1200 dpi tối ưu hóa màu (khi in từ máy tính trên một số loại giấy ảnh HP nhất định với 1200 dpi đầu vào)
Đen trắng: Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất
- Màn hình
-
- 7 phần + biểu tượng LCD
- Tốc độ bộ xử lý
-
- 360 MHz
- Số lượng hộp mực in
-
- 1 black bottle, set of 3 color bottles
- Ngôn ngữ in
-
- HP PCL 3 GUI
- Cảm biến giấy tự động
-
- Không
Khả năng kết nối
- Khả năng không dây
-
- Có
- Kết nối, tiêu chuẩn
-
- 1 USB 2.0 Tốc độ Cao
- Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
-
- Windows 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista: (chỉ 32 bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel Pentium II, Celeron hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8
- Apple® OS X Yosemite (v10.10) OS X Mavericks (v10.9), OS X Mountain Lion (v10.8)
- 1 GB HD
- Cần có Internet
- USB
- Hệ điều hành tương thích
- Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Vista®, Windows® XP SP3 (32-bit)
OS X v10.8 Mountain Lion, OS X v10.9 Mavericks, OS X v10.10 Yosemite
Tính di động
- Khả năng của HP ePrint
-
- Có
- Khả năng in di động
- HP ePrint 3
Thông số kỹ thuật bộ nhớ
- Bộ nhớ, chuẩn
- integrated
- Bộ nhớ, tối đa
-
- Tích hợp
Xử lý giấy
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
-
- Khay nạp giấy 60 tờ
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
-
- Khay nhả giấy 25 tờ
- In hai mặt
-
- Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển)
- Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media
-
- A4
- B5
- A6
- Phong bì DL
- Tùy chỉnh kích thước giấy
-
- 76.2 x 127 to 215 x 355 mm
- Loại giấy ảnh media
-
- Giấy trơn, Giấy in ảnh, Giấy in brochure
- Trọng lượng giấy, khuyến nghị
- 75 g/m²
- Trọng lượng giấy, hỗ trợ
-
- A4: 60 tới 90 g/m²
- Phong bì HP: 75 tới 90 g/m²
- Thẻ HP: lên đến 200 g/m²
- giấy ảnh HP 10 x 15 cm: lên đến 300 g/m²
- In không đường viền
-
- Có, tối đa 8,5 x 11 in (thư Hoa Kỳ), 210 x 297 mm (A4)
Thông số kỹ thuật quét
- Loại máy chụp quét
-
- Mặt kính phẳng
- Định dạng tập tin chụp quét
-
- JPEG, TIFF, PDF, BMP, PNG
- Độ phân giải chụp quét, quang học
-
- Lên đến 1200 dpi
- Độ sâu bít
-
- 24-bit
- Kích cỡ bản chụp quét, tối đa
-
- 216 x 297 mm
- Công suất khay nạp tài liệu tự động
-
- Không
- Chế độ đầu vào chụp quét
-
- Chụp quét qua Phần mềm HP Photosmart
Thông số kỹ thuật sao chép
- Độ phân giải bản sao (văn bản đen)
-
- Lên đến 600 x 300 dpi
- Độ phân giải bản sao (văn bản và đồ họa màu)
-
- Lên đến 600 x 300 dpi
- Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao
-
- vừa khít trang
- Bản sao, tối đa
-
- Lên đến 9 bản sao
Yêu cầu nguồn điện và vận hành
- Nguồn
-
- Input voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz). High voltage: Input voltage 200 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz)
- Điện năng tiêu thụ
- 10 watts maximum, 0.07 watts (Off), 2.1 watts (Standby), 0.88 watt (Sleep) 2
- Hiệu quả năng lượng
-
- Được chứng nhận ENERGY STAR®
- Phạm vị nhiệt độ hoạt động
-
- 5 tới 40ºC
- Phạm vi độ ẩm hoạt động
-
- 20 đến 80% RH
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước tối thiểu (R x S x C)
- 525 x 310 x 158 mm 1
- Kích thước tối đa (R x S x C)
- 525 x 553.5 x 256.6 mm 1
- Trọng lượng
- 4.67 kg
- Trọng lượng gói hàng
-
- 5.88 kg
Bao gồm
- Phần mềm kèm theo
-
- Phần mềm HP Printer, HP Update, HP Photo Creations
- Bảo hành
-
- One year of 24/7 world-class technical support services through http://www.hp.com/support
- One-year or 15,000 pages limited hardware warranty, whichever is earlier from the date of purchase
- user replaceable parts have separate warranty periods
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn. Viết đánh giá
Sản phẩm tương tự