Máy in HP LaserJet Pro M202d (CF467A)
Mã sản phẩm : | CF467A |
Giá bán : | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành : | 12 Tháng |
Tình trạng : | Có hàng |
Tăng khả năng bảo mật với nhiều tính năng bảo mật tích hợp và tuỳ chọn, tăng năng suất với tốc độ in nhanh và in từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay với các tùy chọn in qua thiết bị di động.
Giới thiệu Tổng quan Máy in HP LaserJet Pro M202d (CF467A)Tăng khả năng bảo mật với nhiều tính năng bảo mật tích hợp và tuỳ chọn, tăng năng suất với tốc độ in nhanh và in từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay với các tùy chọn in qua thiết bị di động.
|
Chỉ cần in—đã được bảo vệ và kết nối
|
Các tính năng trực quan để hoàn thành nhanh chóng
|
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy in HP LaserJet Pro M202d (CF467A) |
|
Chức năng | In |
Tốc độ in đen (bình thường, A4) | Lên đến 25 trang/phút5 |
Tốc độ in hai mặt (A4) | Lên đến 15 ipm |
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) | Nhanh 8 giây |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) | Lên đến 30.000 trang7 |
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị | 250 đến 2000(8) |
Số lượng người dùng | 1-3 Người dùng |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | Lên đến 600 x 600 x 2 dpi (công suất hiệu quả 1200 dpi) |
Tốc độ bộ xử lý | 750 MHz |
Ngôn ngữ in | PCL 5c; PCL 6; PS; PCLm; PDF |
Màn hình | LCD đồ họa 196 x 34 điểm ảnh |
Số lượng hộp mực in | 1 (đen) |
Tương thích Mac | Có |
Quản lý máy in |
Windows: Hộp công cụ Thiết bị HP Device Toolbox, Cảnh báo Tình trạng Status Alert (cài đặt mặc định) Cảnh báo SNP Alert (tối thiểu phải cài đặt mạng), HP Web Jetadmin (tải về); Mac: Tiện ích HP Utility |
Phông chữ và kiểu chữ | Ví dụ: 84 phông chữ TrueType có thể thay đổi tỉ lệ. Giải pháp Phông chữ Bổ sung có sẵn tại địa chỉ http://www.hp.com/go/laserjetfonts |
Khả năng của HP ePrint
|
Không |
Khả năng không dây | Không |
Kết nối, tiêu chuẩn | 1 USB 2.0 Tốc độ Cao |
Mạng sẵn sàng | Không |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |
Từ Windows XP (32 bit) SP2 trở lên: Bộ xử lý Pentium 233 MHz, RAM 512 MB dung lượng đĩa cứng có sẵn 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc Mạng; Windows Server 2003 32 bit (từ SP1 trở lên); Windows Server 2003 R2 32 bit: Bộ xử lý 1 GHz 32 bit (x86), RAM 1 GB (32 bit), dung lượng đĩa cứng có sẵn 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc Mạng; Windows 8 .1 32 bit và 64 bit, Windows 8 32 bit và 64 bit; Windows 7 (32 bit/64 bit); Windows Vista (32 bit/64 bit); Windows Server 2008 32 bit và 64 bit; Windows Server 2008 R2 32 bit và 64 bit: Bộ xử lý 1 GHz 32 bit (x86) hoặc 64 bit (x64), RAM 1 GB (32 bit) hoặc RAM 2 GB (64 bit), dung lượng đĩa cứng có sẵn 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc Mạng |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh | OS X v10.7 Lion, OS X v10.8 Mountain Lion, OS X v10.9 Mavericks, 1 GB HD, Internet, USB |
Hệ điều hành tương thích |
Cài phần mềm đầy đủ được hỗ trợ trên: Windows 8 .1 32 bit và 64 bit; Windows 8 32 bit và 64 bit, Windows 7 32 bit và 64 bit, Windows Vista 32 bit và 64 bit, Windows XP 32 bit (từ SP2 trở lên); Chỉ cài đặt trình điều khiển (qua CD) được hỗ trợ trên: Windows Server 2008 32 bit và 64 bit, Windows Server 2003 32 bit (từ SP1 trở lên), Windows Server 2003 R2 32 bit, Windows Server 2008 R2(64 bit) Chỉ cài đặt trình điều khiển (qua APW) được hỗ trợ trên: Windows 8 .1 32 bit và 64 bit; Windows 8 32 bit và 64 bit, Windows 7 32 bit và 64 bit, Windows Vista 32 bit và 64 bit, Windows XP 32 bit và 64 bit (từ SP2 trở lên), Windows Server 2012 R2 64 bit, Windows Server 2012 64 bit, Windows Server 2008 R2 SP1 64 bit, Windows Server 2008 32 bit và 64 bit, Windows Server 2003 R2 32 bit và 64 bit, Windows Server 2003 32 bit và 64 bit (từ SP1 trở lên), Windows Server 2003 Phiên bản Tiêu chuẩn và Doanh nghiệp. Mac OS X Lion, OS X Mountain Lion, và Mavericks; Để được hỗ trợ Linux/Unix, vui lòng truy cập: http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html |
Bộ nhớ, tiêu chuẩn | 128 MB |
Bộ nhớ, tối đa | 128 MB |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 250 tờ, khay ưu tiên 10 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào
|
Lên tới 250 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra | Lên đến 150 tờ |
Hoàn thành xử lý đầu ra | Khay giấy ra 150 tờ |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Khay nạp giấy, tiêu chuẩn | 1 (cộng với khe nạp tài liệu ưu tiên 10 tờ) |
Khay nạp giấy, tối đa | 1 (cộng với khe nạp tài liệu ưu tiên 10 tờ) |
Khay nạp phong bì
|
Không |
Hỗ trợ kích thước giấy in | A4; A5; A6; B5; Bưu thiếp; Phong bì (C5, DL, B5) |
Tùy chỉnh kích thước giấy in | Khay nạp giấy 250 tờ: 76 x 187 tới 216 x 356 mm; khe nạp ưu tiên: 76 x 127 đến 216 x 356 mm |
Loại giấy in
|
Giấy (laze, trơn, ảnh, ráp, hảo hạng), phong bì, nhãn, giấy nền trơn, giấy trong suốt, bưu thiếp |
Trọng lượng giấy in được hỗ trợ | 60 đến 163 g/m² |
Nguồn điện |
Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 7 A; Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 4 A |
Mức tiêu thụ điện | 450 watt (chế độ in), 2,2 watt (chế độ sẵn sàng), 0,1 watt (chế độ tắt tự động), 0,1 watt (chế độ tắt thủ công)(3) |
Số mức tiêu thụ điện thông thường (TEC) | 0,956 kWh/Tuần |
Phạm vị nhiệt độ hoạt động | 15 đến 32,5ºC |
Phạm vi độ ẩm hoạt động
|
10 đến 80% RH |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | Không có phụ kiện 384 x 280,7 x 250,9 mm; Có phụ kiện 384 x 403,7 x 250,9 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) | Không có phụ kiện 384 x 280,7 x 250,9 mm; Có phụ kiện 384 x 457 x 254 mm |
Trọng lượng | 6,6 Kg |
Kích thước gói hàng (R x S x C) | 497 x 330 x 350 mm |
Trọng lượng gói hàng | 9,4 kg |
Xuất xứ | Được sản xuất tại Trung Quốc |
Có gì trong thùng máy
|
Máy in HP LaserJet Pro M202d; Hộp mực Bột Đen LaserJet HP (CC388A); Hướng dẫn cài đặt, tờ rơi Hỗ trợ, hướng dẫn Bảo hành; CD chứa phần mềm và tài liệu điện tử; Dây nguồn; Cáp USB (Chỉ khu vực châu Á - Thái Bình Dương) |
Kèm theo cáp | Có, 1 USB (AP) |
Hộp mực thay thế | Hộp mực Bột HP 88AC C388A |
Bảo hành
|
Bảo hành Giới hạn 1 Năm (Hoàn trả cho HP/đại lý – Sửa chữa CấpTiêu chuẩn) |
Lưu ý:
|
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn. Viết đánh giá
Sản phẩm tương tự