Bạn có 0 sản phẩm
xem giỏ hàng
KD Máy in A0
0932 385 480
Ms.Lệ (KD)
0353 434 668
Ms.Mai(KD)
0932 385 469
Hỗ trợ kỹ thuật
0912 311 289
Hotline: 0913 232 009
Tin mới
Tin khuyến mại
Đăng ký nhận tin
Download
Công nghệ siêu việt - facebook Công nghệ siêu việt - twitter Công nghệ siêu việt - g+
Máy in Laser đen trắng HP

Máy in HP LaserJet Pro M202d (CF467A)

Mã sản phẩm : CF467A
Giá bán : Liên hệ [Chưa bao gồm VAT]
Xuất xứ Chính hãng
Bảo hành : 12 Tháng
Tình trạng : Có hàng
Mô tả sản phẩm

Tăng khả năng bảo mật với nhiều tính năng bảo mật tích hợp và tuỳ chọn, tăng năng suất với tốc độ in nhanh và in từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay với các tùy chọn in qua thiết bị di động.

Giới thiệu Tổng quan Máy in HP LaserJet Pro M202d (CF467A)

 
Tăng khả năng bảo mật với nhiều tính năng bảo mật tích hợp và tuỳ chọn, tăng năng suất với tốc độ in nhanh và in từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay với các tùy chọn in qua thiết bị di động.

Chỉ cần in—đã được bảo vệ và kết nối


Dễ dàng quản lý thiếp lập và giúp bảo mật dữ liệu với các tính năng được tích hợp.


Kết nối qua cổng USB, và truy cập các công cụ từ máy tính cá nhân để quản lý máy in và vật tư của bạn.

Các tính năng trực quan để hoàn thành nhanh chóng


Tăng tốc các tác vụ in — bằng cách sử dụng bảng điều khiển đơn giản.


Làm việc với thời gian chờ ít hơn. Cải thiện hiệu suất của bạn với tốc độ in nhanh lên đến 26 trang một phút.(1)


Bắt đầu hoạt động ngay sau khi lắp đặt—tích hợp sẵn hộp mực bột đủ công suất, in được 1500 trang.(2)

 

Thông số kỹ thuật chi tiết Máy in HP LaserJet Pro M202d (CF467A)



Chức năng             In
Tốc độ in đen (bình thường, A4) Lên đến 25 trang/phút5
Tốc độ in hai mặt (A4) Lên đến 15 ipm
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) Nhanh 8 giây
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) Lên đến 30.000 trang7
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị 250 đến 2000(8)
Số lượng người dùng 1-3 Người dùng
Công nghệ in Laser
Chất lượng in đen (tốt nhất) Lên đến 600 x 600 x 2 dpi (công suất hiệu quả 1200 dpi)
Tốc độ bộ xử lý 750 MHz
Ngôn ngữ in  PCL 5c; PCL 6; PS; PCLm; PDF
Màn hình LCD đồ họa 196 x 34 điểm ảnh
Số lượng hộp mực in 1 (đen)
Tương thích Mac Có
Quản lý máy in

Windows: Hộp công cụ Thiết bị HP Device Toolbox,

Cảnh báo Tình trạng Status Alert (cài đặt mặc định) Cảnh báo

SNP Alert (tối thiểu phải cài đặt mạng), HP Web Jetadmin (tải về); Mac: Tiện ích HP Utility  

Phông chữ và kiểu chữ Ví dụ: 84 phông chữ TrueType có thể thay đổi tỉ lệ. Giải pháp Phông chữ Bổ sung có sẵn tại địa chỉ http://www.hp.com/go/laserjetfonts
Khả năng của HP ePrint 
Không
Khả năng không dây  Không 
Kết nối, tiêu chuẩn  1 USB 2.0 Tốc độ Cao 
Mạng sẵn sàng  Không 
Yêu cầu hệ thống tối thiểu

Từ Windows XP (32 bit) SP2 trở lên: Bộ xử lý Pentium 233 MHz,

RAM 512 MB dung lượng đĩa cứng có sẵn 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet,

USB hoặc Mạng; Windows Server 2003 32 bit (từ SP1 trở lên);

Windows Server 2003 R2 32 bit: Bộ xử lý 1 GHz 32 bit (x86), RAM 1 GB (32 bit),

dung lượng đĩa cứng có sẵn 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc Mạng;

Windows 8 .1 32 bit và 64 bit, Windows 8 32 bit và 64 bit; Windows 7 (32 bit/64 bit);

Windows Vista (32 bit/64 bit); Windows Server 2008 32 bit và 64 bit;

Windows Server 2008 R2 32 bit và 64 bit:

Bộ xử lý 1 GHz 32 bit (x86) hoặc 64 bit (x64), RAM 1 GB (32 bit) hoặc RAM 2 GB (64 bit),

dung lượng đĩa cứng có sẵn 400 MB, CD/DVD-ROM hoặc cổng Internet, USB hoặc Mạng

Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh                                                                                                                                                                                                            OS X v10.7 Lion, OS X v10.8 Mountain Lion, OS X v10.9 Mavericks, 1 GB HD, Internet, USB
Hệ điều hành tương thích

Cài phần mềm đầy đủ được hỗ trợ trên: Windows 8 .1 32 bit và 64 bit;

Windows 8 32 bit và 64 bit,

Windows 7 32 bit và 64 bit, Windows Vista 32 bit và 64 bit,

Windows XP 32 bit (từ SP2 trở lên);

Chỉ cài đặt trình điều khiển (qua CD) được hỗ trợ trên:

Windows Server 2008 32 bit và 64 bit,

Windows Server 2003 32 bit (từ SP1 trở lên),

Windows Server 2003 R2 32 bit,

Windows Server 2008 R2(64 bit)

Chỉ cài đặt trình điều khiển (qua APW) được hỗ trợ trên: Windows 8 .1 32 bit và 64 bit;

Windows 8 32 bit và 64 bit, Windows 7 32 bit và 64 bit, Windows Vista 32 bit và 64 bit,

Windows XP 32 bit và 64 bit (từ SP2 trở lên), Windows Server 2012 R2 64 bit,

Windows Server 2012 64 bit, Windows Server 2008 R2 SP1 64 bit,

Windows Server 2008 32 bit và 64 bit, Windows Server 2003 R2 32 bit và 64 bit,

Windows Server 2003 32 bit và 64 bit (từ SP1 trở lên),

Windows Server 2003 Phiên bản Tiêu chuẩn và Doanh nghiệp.

Mac OS X Lion, OS X Mountain Lion, và Mavericks; Để được hỗ trợ Linux/Unix, vui lòng truy cập: http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html 

Bộ nhớ, tiêu chuẩn  128 MB 
Bộ nhớ, tối đa  128 MB 
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay nạp giấy 250 tờ, khay ưu tiên 10 tờ
Dung lượng giấy đầu vào
Lên tới 250 tờ
Dung lượng giấy đầu ra Lên đến 150 tờ
Hoàn thành xử lý đầu ra Khay giấy ra 150 tờ
In hai mặt Tự động (tiêu chuẩn)
Khay nạp giấy, tiêu chuẩn 1 (cộng với khe nạp tài liệu ưu tiên 10 tờ)
Khay nạp giấy, tối đa 1 (cộng với khe nạp tài liệu ưu tiên 10 tờ)
Khay nạp phong bì
Không
Hỗ trợ kích thước giấy in A4; A5; A6; B5; Bưu thiếp; Phong bì (C5, DL, B5)
Tùy chỉnh kích thước giấy in Khay nạp giấy 250 tờ: 76 x 187 tới 216 x 356 mm; khe nạp ưu tiên: 76 x 127 đến 216 x 356 mm
Loại giấy in
 
Giấy (laze, trơn, ảnh, ráp, hảo hạng), phong bì, nhãn, giấy nền trơn, giấy trong suốt, bưu thiếp
Trọng lượng giấy in được hỗ trợ 60 đến 163 g/m²
Nguồn điện

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 7 A;

Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 4 A

Mức tiêu thụ điện 450 watt (chế độ in), 2,2 watt (chế độ sẵn sàng), 0,1 watt (chế độ tắt tự động), 0,1 watt (chế độ tắt thủ công)(3)
Số mức tiêu thụ điện thông thường (TEC) 0,956 kWh/Tuần
Phạm vị nhiệt độ hoạt động                  15 đến 32,5ºC
Phạm vi độ ẩm hoạt động 
10 đến 80% RH 
Kích thước tối thiểu (R x S x C) Không có phụ kiện 384 x 280,7 x 250,9 mm; Có phụ kiện 384 x 403,7 x 250,9 mm
Kích thước tối đa (R x S x C) Không có phụ kiện 384 x 280,7 x 250,9 mm; Có phụ kiện 384 x 457 x 254 mm
Trọng lượng 6,6 Kg
Kích thước gói hàng (R x S x C) 497 x 330 x 350 mm
Trọng lượng gói hàng 9,4 kg
Xuất xứ Được sản xuất tại Trung Quốc
Có gì trong thùng máy
 
Máy in HP LaserJet Pro M202d; Hộp mực Bột Đen LaserJet HP (CC388A); Hướng dẫn cài đặt, tờ rơi Hỗ trợ, hướng dẫn Bảo hành; CD chứa phần mềm và tài liệu điện tử; Dây nguồn; Cáp USB (Chỉ khu vực châu Á - Thái Bình Dương)
Kèm theo cáp Có, 1 USB (AP)
Hộp mực thay thế Hộp mực Bột HP 88AC C388A
Bảo hành
Bảo hành Giới hạn 1 Năm (Hoàn trả cho HP/đại lý – Sửa chữa CấpTiêu chuẩn)
Lưu ý:


1 Tốc độ in được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 và không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.


2 Giá trị năng suất công bố tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể dựa vào các hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin, truy cập: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies
Thông số


3 Các giá trị có thể thay đổi. Xem http://www.hp.com/go/ljp1560_regulatory để biết thêm thông tin Số công suất là các giá trị cao nhất được đo bằng cách sử dụng tất cả các điện áp tiêu chuẩn.


5 Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu kiểm tra đầu tiên. Để biết thêm thông tin, xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.


7 Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, và cho phép triển khai máy in và MFP một cách hợp lý.


8 HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế vật tư, tuổi thọ thiết bị qua thời gian bảo hành mở rộng.

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn. Viết đánh giá

Sản phẩm tương tự

Tư vấn sản phẩm

0913.232.009
024.3745.0089