Máy tính HP ProOne 400 G5 AIO Non Touch – 8GA43PA
Mã sản phẩm : | 8GA43PA |
Giá bán : | Liên hệ [Chưa bao gồm VAT] |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành : | 12 tháng |
Tình trạng : | Có hàng |
Part number: 8GA43PA
Kiểu dáng: All-in-one
Kích thước màn hình: 20 inch HD+
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 Home
Bộ vi xử lý: Intel Core™ i5-9500T (2.2 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores)
Bộ nhớ: 4G DDR4 2666
Khe cắm RAM: 2 SODIMM
Ổ Cứng: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630
Kích Thước: 48.91 x 20.85 x 36.67 cm
Trọng lượng: 5.77 kg
Giới thiệu Tổng quan
Thiết kế kiểu dáng đẹp, thanh lịch
Thiết kế thanh lịch và các đường nét rõ ràng giúp cho AiO này trở thành sản phẩm phù hợp ở quầy lễ tân hoặc các môi trường làm việc có không gian hạn chế.
Các tùy chọn mạnh mẽ
Đạt được hiệu suất cao và khả năng mở rộng nhờ bộ xử lý Gen Intel® Core™ Thế hệ 92 và USB Type-C™.
Cộng tác hạng thương gia
Trải nghiệm các công cụ cộng tác ấn tượng như công nghệ Loại bỏ tiếng ồn của HP.
Quản lý và bảo mật độc quyền từ HP
Giúp ngăn chặn xâm phạm dữ liệu và thời gian ngừng hoạt động bằng BIOSphere Gen5 của HP, đồng thời đơn giản hóa việc quản lý bằng Bộ công cụ Tích hợp Khả năng quản lý của HP.
Kiểu dáng | All-in-one |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 Home |
Dòng chip hỗ trợ | 8th Generation Intel® Core™ i3 processor (i3-8100, i3-8100T); 8th Generation Intel® Core™ i5 processor (i5-8500, i5-8500T); 8th Generation Intel® Core™ i7 processor (i7-8700, i7-8700T); 9th Generation Intel® Core™ i3 processor (i3-9100, i3-9100T, i3-9300, i3-9300T); 9th Generation Intel® Core™ i5 processor (i5-9500, i5-9500T, i5-9600, i5-9600T); 9th Generation Intel® Core™ i7 processor (i7-9700, i7-9700T); 9th Generation Intel® Core™ i9 processor (i9-9900, i9-9900T); Intel® Celeron® processor (G4930, G4930T are Windows 10 only); Intel® Pentium® processor (G5420, G5420T, G5600, G5600T, G5620 are Windows 10 only) |
Bộ vi xử lý | Intel Core™ i5-9500T (2.2 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores) |
Chipset | Intel® Q370 |
Bộ nhớ | 4 GB DDR4-2666(64 GB DDR4-2666 SDRAM; Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Khe cắm RAM | 2 SODIMM |
Ổ Cứng | 256 GB up to 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Đầu đọc thẻ nhớ | 1 SD media card reader |
Ổ Quang | HP 9.5 mm Slim DVD-Writer |
Màn hình | 20″ diagonal HD+ widescreen LCD anti-glare WLED-backlit (1600 x 900) |
Đồ họa tích hợp | Intel® UHD Graphics 630 |
Âm thanh | Conexant CX3601 codec, 2 W internal stereo speaker, headset and headphone side port (3.5 mm), multi-streaming capable |
Khe cắm mở rộng | 1 M.2 2230; 1 M.2 2230/2280 (1 M.2 2230 slot for WLAN and 1 M.2 2230/2280 slot for storage.) |
Cổng và cổng kết nối | Side: 1 headphone/microphone combo; 1 SD 3.0 card reader; 1 USB 2.0 Type-C™; 1 USB 3.1 Gen 1; 1 USB 3.1 Gen 1 (charging) Rear: 1 DisplayPort™ 1.2; 1 power connector; 1 RJ-45; 2 USB 3.1 Gen 1 1 HDMI 2.0 |
Bàn Phím Chuột | HP USB Business Slim Keyboard & HP USB Optical Mouse |
Kết nối | LAN: Intel® I219LM GbE WLAN: Realtek RTL8821CE-CG 802.11a/b/g/n/ac (1×1) with Bluetooth® 4.2 M.2 PCIe®; Realtek RTL8822BE-CG 802.11a/b/g/n/ac (2×2) with Bluetooth® 4.2 M.2 PCIe®; Intel® Dual Band Wireless-AC 9560 802.11ac (2×2) and Bluetooth® 5 M.2 PCIe®, non-vPro™ |
Khay ổ cứng | One 2.5″ HDD |
Camera | 1 MP HD webcam with integrated digital microphone, maximum resolution of 1280 x 720 |
Phần mềm | Absolute Persistence module; HP Hotkey Support; HP Secure Erase; HP Support Assistant; HP Sure Click; Native Miracast Support; Skype for Business Certified; HP Wireless Wakeup; Buy Office (sold separately); HP LAN-Wireless Protection; Windows Defender; HP JumpStarts |
Tính năng bảo mật | DriveLock; Hood sensor; HP BIOSphere; HP Client Security Suite; HP Credential Manager; HP Password Manager; HP Power On Authentication; HP Spare Key; HP Sure Sense; Intel® Identity Protection Technology (Intel® IPT); Master Boot Record Security; Power-on password (via BIOS); Pre-boot Authentication; Removable media write/boot control; SATA port disablement (via BIOS); Serial enable/disable (via BIOS); Setup password (via BIOS); Support for chassis cable lock devices; Support for table lock; Trusted Platform Module TPM 2.0 Embedded Security Chip (SLB9670 – Common Criteria EAL4+ Certified); USB enable/disable (via BIOS |
Tính năng quản lý | HP BIOS Config Utility (download); HP Client Catalog (download); HP Driver Packs (download); HP Image Assistant; HP System Software Manager (download); Update BIOS via Cloud or Network (BIOS feature); Ivanti Management Suite; HP Management Integration Kit for Microsoft System Center Configuration Management Gen 2 |
Nguồn | 90 W external power adapter, up to 89% efficiency, active PFC |
Kích Thước | 48.91 x 20.85 x 36.67 cm (With adjustable height stand.) |
Trọng lượng | 5.77 kg (Lowest weight configuration with adjustable height stand. Weight will vary by configuration.) |
Kiểu dáng | All-in-one |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10 Home |
Dòng chip hỗ trợ | 8th Generation Intel® Core™ i3 processor (i3-8100, i3-8100T); 8th Generation Intel® Core™ i5 processor (i5-8500, i5-8500T); 8th Generation Intel® Core™ i7 processor (i7-8700, i7-8700T); 9th Generation Intel® Core™ i3 processor (i3-9100, i3-9100T, i3-9300, i3-9300T); 9th Generation Intel® Core™ i5 processor (i5-9500, i5-9500T, i5-9600, i5-9600T); 9th Generation Intel® Core™ i7 processor (i7-9700, i7-9700T); 9th Generation Intel® Core™ i9 processor (i9-9900, i9-9900T); Intel® Celeron® processor (G4930, G4930T are Windows 10 only); Intel® Pentium® processor (G5420, G5420T, G5600, G5600T, G5620 are Windows 10 only) |
Bộ vi xử lý | Intel Core™ i5-9500T (2.2 GHz base frequency, up to 3.7 GHz with Intel Turbo Boost Technology, 9 MB cache, 6 cores) |
Chipset | Intel® Q370 |
Bộ nhớ | 4 GB DDR4-2666(64 GB DDR4-2666 SDRAM; Transfer rates up to 2666 MT/s.) |
Khe cắm RAM | 2 SODIMM |
Ổ Cứng | 256 GB up to 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Đầu đọc thẻ nhớ | 1 SD media card reader |
Ổ Quang | HP 9.5 mm Slim DVD-Writer |
Màn hình | 20″ diagonal HD+ widescreen LCD anti-glare WLED-backlit (1600 x 900) |
Đồ họa tích hợp | Intel® UHD Graphics 630 |
Âm thanh | Conexant CX3601 codec, 2 W internal stereo speaker, headset and headphone side port (3.5 mm), multi-streaming capable |
Khe cắm mở rộng | 1 M.2 2230; 1 M.2 2230/2280 (1 M.2 2230 slot for WLAN and 1 M.2 2230/2280 slot for storage.) |
Cổng và cổng kết nối | Side: 1 headphone/microphone combo; 1 SD 3.0 card reader; 1 USB 2.0 Type-C™; 1 USB 3.1 Gen 1; 1 USB 3.1 Gen 1 (charging) Rear: 1 DisplayPort™ 1.2; 1 power connector; 1 RJ-45; 2 USB 3.1 Gen 1 1 HDMI 2.0 |
Bàn Phím Chuột | HP USB Business Slim Keyboard & HP USB Optical Mouse |
Kết nối | LAN: Intel® I219LM GbE WLAN: Realtek RTL8821CE-CG 802.11a/b/g/n/ac (1×1) with Bluetooth® 4.2 M.2 PCIe®; Realtek RTL8822BE-CG 802.11a/b/g/n/ac (2×2) with Bluetooth® 4.2 M.2 PCIe®; Intel® Dual Band Wireless-AC 9560 802.11ac (2×2) and Bluetooth® 5 M.2 PCIe®, non-vPro™ |
Khay ổ cứng | One 2.5″ HDD |
Camera | 1 MP HD webcam with integrated digital microphone, maximum resolution of 1280 x 720 |
Phần mềm | Absolute Persistence module; HP Hotkey Support; HP Secure Erase; HP Support Assistant; HP Sure Click; Native Miracast Support; Skype for Business Certified; HP Wireless Wakeup; Buy Office (sold separately); HP LAN-Wireless Protection; Windows Defender; HP JumpStarts |
Tính năng bảo mật | DriveLock; Hood sensor; HP BIOSphere; HP Client Security Suite; HP Credential Manager; HP Password Manager; HP Power On Authentication; HP Spare Key; HP Sure Sense; Intel® Identity Protection Technology (Intel® IPT); Master Boot Record Security; Power-on password (via BIOS); Pre-boot Authentication; Removable media write/boot control; SATA port disablement (via BIOS); Serial enable/disable (via BIOS); Setup password (via BIOS); Support for chassis cable lock devices; Support for table lock; Trusted Platform Module TPM 2.0 Embedded Security Chip (SLB9670 – Common Criteria EAL4+ Certified); USB enable/disable (via BIOS |
Tính năng quản lý | HP BIOS Config Utility (download); HP Client Catalog (download); HP Driver Packs (download); HP Image Assistant; HP System Software Manager (download); Update BIOS via Cloud or Network (BIOS feature); Ivanti Management Suite; HP Management Integration Kit for Microsoft System Center Configuration Management Gen 2 |
Nguồn | 90 W external power adapter, up to 89% efficiency, active PFC |
Kích Thước | 48.91 x 20.85 x 36.67 cm (With adjustable height stand.) |
Trọng lượng | 5.77 kg (Lowest weight configuration with adjustable height stand. Weight will vary by configuration.) |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn. Viết đánh giá
Sản phẩm tương tự